bờm xơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờm xơm+ verb
- To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)
- có tính hay bờm xơm với phụ nữ
to be in the habit of teasing females in a too familiar way
- có tính hay bờm xơm với phụ nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờm xơm"
Lượt xem: 687
Từ vừa tra